Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 功率
Pinyin: gōng lǜ
Meanings: Công suất, năng lượng tiêu thụ hoặc sản xuất trong một đơn vị thời gian., Power, energy consumed or produced per unit of time., ①物体在单位时间内所做的功或转换的能量。*②在同一时间或同一运行循环内由动力系统(如机器、发动机或电动机)输出的有用能量与输入能量之比。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 力, 工, 丷, 八, 十, 玄
Chinese meaning: ①物体在单位时间内所做的功或转换的能量。*②在同一时间或同一运行循环内由动力系统(如机器、发动机或电动机)输出的有用能量与输入能量之比。
Grammar: Từ chuyên ngành trong vật lý, kỹ thuật, thường dùng trong mô tả thiết bị.
Example: 这台机器的功率很高。
Example pinyin: zhè tái jī qì de gōng lǜ hěn gāo 。
Tiếng Việt: Công suất của chiếc máy này rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công suất, năng lượng tiêu thụ hoặc sản xuất trong một đơn vị thời gian.
Nghĩa phụ
English
Power, energy consumed or produced per unit of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体在单位时间内所做的功或转换的能量
在同一时间或同一运行循环内由动力系统(如机器、发动机或电动机)输出的有用能量与输入能量之比
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!