Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劝告
Pinyin: quàn gào
Meanings: Khuyên bảo, đưa ra lời khuyên cho ai đó., To advise or give counsel to someone., ①拿道理劝人。[例]经再三劝告。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 力, 又, 口
Chinese meaning: ①拿道理劝人。[例]经再三劝告。
Grammar: Động từ ghép, đồng nghĩa với 'khuyên bảo,' thường đi kèm lời khuyên cụ thể.
Example: 朋友劝告他不要冒险。
Example pinyin: péng yǒu quàn gào tā bú yào mào xiǎn 。
Tiếng Việt: Bạn bè khuyên anh ấy đừng mạo hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyên bảo, đưa ra lời khuyên cho ai đó.
Nghĩa phụ
English
To advise or give counsel to someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拿道理劝人。经再三劝告
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!