Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动不动
Pinyin: dòng bù dòng
Meanings: Động một tí là, dễ dàng làm gì đó, Easily, readily
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 云, 力, 一
Grammar: Trạng từ nhấn mạnh sự nhanh chóng hoặc gây ra hành động nào đó mà không cần suy nghĩ nhiều.
Example: 他动不动就发脾气。
Example pinyin: tā dòng bu dòng jiù fā pí qi 。
Tiếng Việt: Anh ấy dễ nổi cáu lắm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Động một tí là, dễ dàng làm gì đó
Nghĩa phụ
English
Easily, readily
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế