Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国宝
Pinyin: guó bǎo
Meanings: Báu vật quốc gia, những tài sản quý giá nhất của đất nước (thường là di sản văn hóa hoặc động vật quý hiếm)., National treasure, the most precious assets of a country (often cultural heritage or rare animals)., ①国家的宝物。[例]大熊猫是我国的国宝。*②对国家有特殊贡献的人的赞誉。[例]成就卓著的老科学家被国人誉为国宝。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 囗, 玉, 宀
Chinese meaning: ①国家的宝物。[例]大熊猫是我国的国宝。*②对国家有特殊贡献的人的赞誉。[例]成就卓著的老科学家被国人誉为国宝。
Example: 大熊猫是中国的国宝。
Example pinyin: dà xióng māo shì zhōng guó de guó bǎo 。
Tiếng Việt: Gấu trúc là bảo vật quốc gia của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báu vật quốc gia, những tài sản quý giá nhất của đất nước (thường là di sản văn hóa hoặc động vật quý hiếm).
Nghĩa phụ
English
National treasure, the most precious assets of a country (often cultural heritage or rare animals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家的宝物。大熊猫是我国的国宝
对国家有特殊贡献的人的赞誉。成就卓著的老科学家被国人誉为国宝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!