Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国徽
Pinyin: guó huī
Meanings: Quốc huy, biểu tượng chính thức đại diện cho một quốc gia., National emblem, the official symbol representing a country., ①由一个国家的宪法或专门法律规定的代表国家的标志。中国的国徽,中间是五星照耀下的天安门,周围是谷穗和齿轮。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 囗, 玉, 彳
Chinese meaning: ①由一个国家的宪法或专门法律规定的代表国家的标志。中国的国徽,中间是五星照耀下的天安门,周围是谷穗和齿轮。
Example: 中华人民共和国的国徽庄严而美丽。
Example pinyin: zhōng huá rén mín gòng hé guó de guó huī zhuāng yán ér měi lì 。
Tiếng Việt: Quốc huy của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa trang nghiêm và đẹp đẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quốc huy, biểu tượng chính thức đại diện cho một quốc gia.
Nghĩa phụ
English
National emblem, the official symbol representing a country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由一个国家的宪法或专门法律规定的代表国家的标志。中国的国徽,中间是五星照耀下的天安门,周围是谷穗和齿轮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!