Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四面八方
Pinyin: sì miàn bā fāng
Meanings: Mọi hướng, khắp nơi., All directions, everywhere., 指各个方面或各个地方。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二十忽遇四面八方怎么生?”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 儿, 囗, 丆, 囬, 八, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: 指各个方面或各个地方。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二十忽遇四面八方怎么生?”
Grammar: Thường dùng để diễn tả sự lan tỏa hoặc bao quát.
Example: 声音从四面八方传来。
Example pinyin: shēng yīn cóng sì miàn bā fāng chuán lái 。
Tiếng Việt: Âm thanh truyền đến từ mọi hướng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi hướng, khắp nơi.
Nghĩa phụ
English
All directions, everywhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指各个方面或各个地方。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二十忽遇四面八方怎么生?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế