Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜洋洋
Pinyin: xǐ yáng yáng
Meanings: Tràn đầy niềm vui, phấn khởi, Full of joy and excitement
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 30
Radicals: 口, 壴, 氵, 羊
Grammar: Thường dùng để miêu tả không khí náo nhiệt, vui tươi trong dịp lễ tết hoặc sự kiện vui.
Example: 大家喜气洋洋地庆祝新年。
Example pinyin: dà jiā xǐ qì yáng yáng dì qìng zhù xīn nián 。
Tiếng Việt: Mọi người vui vẻ phấn khởi đón năm mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tràn đầy niềm vui, phấn khởi
Nghĩa phụ
English
Full of joy and excitement
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế