Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国学

Pinyin: guó xué

Meanings: Học thuật truyền thống Trung Quốc, bao gồm Nho giáo, Đạo giáo và các giá trị văn hóa cổ điển khác., Traditional Chinese scholarship, including Confucianism, Taoism and other classical cultural values.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 囗, 玉, 冖, 子, 𭕄

Grammar: Là danh từ chỉ lĩnh vực học thuật. Có thể kết hợp với các từ như 研究 (nghiên cứu), 学习 (học tập). Ví dụ: 国学研究 (nghiên cứu quốc học).

Example: 现在很多年轻人对国学很感兴趣。

Example pinyin: xiàn zài hěn duō nián qīng rén duì guó xué hěn gǎn xìng qù 。

Tiếng Việt: Hiện nay, nhiều bạn trẻ rất quan tâm đến quốc học.

国学
guó xué
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học thuật truyền thống Trung Quốc, bao gồm Nho giáo, Đạo giáo và các giá trị văn hóa cổ điển khác.

Traditional Chinese scholarship, including Confucianism, Taoism and other classical cultural values.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

国学 (guó xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung