Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嗅觉
Pinyin: xiù jué
Meanings: Khứu giác (giác quan về mùi)., Sense of smell., ①鼻腔粘膜对气味的感觉。喻指对客观事物的辨别能力或敏感性。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 臭, 冖, 见, 𭕄
Chinese meaning: ①鼻腔粘膜对气味的感觉。喻指对客观事物的辨别能力或敏感性。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các tính từ miêu tả mức độ như 很灵敏 (rất nhạy bén) hay 不灵敏 (không nhạy bén).
Example: 狗的嗅觉很灵敏。
Example pinyin: gǒu de xiù jué hěn líng mǐn 。
Tiếng Việt: Khứu giác của chó rất nhạy bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khứu giác (giác quan về mùi).
Nghĩa phụ
English
Sense of smell.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼻腔粘膜对气味的感觉。喻指对客观事物的辨别能力或敏感性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!