Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 因人而异

Pinyin: yīn rén ér yì

Meanings: Khác nhau tùy thuộc vào người., Varies from person to person., 因人的不同而有所差异。[出处]鲁迅《准风月谈·难得糊涂》“然而风格和情绪、倾向之类,不但因人而异,而且因事而异,因时而异。”

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 囗, 大, 人, 一, 巳, 廾

Chinese meaning: 因人的不同而有所差异。[出处]鲁迅《准风月谈·难得糊涂》“然而风格和情绪、倾向之类,不但因人而异,而且因事而异,因时而异。”

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự đa dạng và linh hoạt.

Example: 教学方法应该因人而异。

Example pinyin: jiào xué fāng fǎ yīng gāi yīn rén ér yì 。

Tiếng Việt: Phương pháp giảng dạy nên khác nhau tùy theo từng người.

因人而异
yīn rén ér yì
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khác nhau tùy thuộc vào người.

Varies from person to person.

因人的不同而有所差异。[出处]鲁迅《准风月谈·难得糊涂》“然而风格和情绪、倾向之类,不但因人而异,而且因事而异,因时而异。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

因人而异 (yīn rén ér yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung