Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回升
Pinyin: huí shēng
Meanings: Tăng lên lại sau khi đã giảm xuống (ví dụ: nhiệt độ, giá cả...)., To rise again after having fallen (e.g., temperature, prices)., ①下跌后水平重新上涨。[例]股市行情回升。[例]血压回升。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 口, 囗, 丿, 廾
Chinese meaning: ①下跌后水平重新上涨。[例]股市行情回升。[例]血压回升。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả xu hướng phục hồi trong các lĩnh vực như kinh tế, thời tiết...
Example: 经济开始回升了。
Example pinyin: jīng jì kāi shǐ huí shēng le 。
Tiếng Việt: Nền kinh tế bắt đầu tăng trưởng trở lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng lên lại sau khi đã giảm xuống (ví dụ: nhiệt độ, giá cả...).
Nghĩa phụ
English
To rise again after having fallen (e.g., temperature, prices).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
下跌后水平重新上涨。股市行情回升。血压回升
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!