Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贺信

Pinyin: hè xìn

Meanings: Thư chúc mừng., A congratulatory letter., ①祝贺的信件。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 加, 贝, 亻, 言

Chinese meaning: ①祝贺的信件。

Grammar: Từ ghép đơn giản, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng.

Example: 他收到了一封来自朋友的贺信。

Example pinyin: tā shōu dào le yì fēng lái zì péng yǒu de hè xìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được một bức thư chúc mừng từ bạn bè.

贺信
hè xìn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thư chúc mừng.

A congratulatory letter.

祝贺的信件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贺信 (hè xìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung