Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 货物
Pinyin: huò wù
Meanings: Hàng hóa, đồ vật được vận chuyển hoặc giao dịch., Goods or commodities being transported or traded., ①原指龟贝,古代用作货币;供出售的物品。商品,尤指交运输公司用船运输的商品。[例]以货物与常。——《汉书·李广苏建传》。[例]所失货物。——《广东军务记》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 化, 贝, 勿, 牛
Chinese meaning: ①原指龟贝,古代用作货币;供出售的物品。商品,尤指交运输公司用船运输的商品。[例]以货物与常。——《汉书·李广苏建传》。[例]所失货物。——《广东军务记》。
Grammar: Danh từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, thường đi kèm với các động từ như '运输' (vận chuyển), '买卖' (mua bán).
Example: 这艘船装满了货物。
Example pinyin: zhè sōu chuán zhuāng mǎn le huò wù 。
Tiếng Việt: Con tàu này chở đầy hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng hóa, đồ vật được vận chuyển hoặc giao dịch.
Nghĩa phụ
English
Goods or commodities being transported or traded.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指龟贝,古代用作货币;供出售的物品。商品,尤指交运输公司用船运输的商品。以货物与常。——《汉书·李广苏建传》。所失货物。——《广东军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!