Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贼
Pinyin: zéi
Meanings: Kẻ trộm, kẻ cướp, Thief, robber., ①邪恶,不正派。[例]寒暑不和,贼气相奸。——《史记·龟策列传》。[合]贼贱(卑贱;下贱);贼尘(有害的灰尘。喻欺君罔上者);贼忒忒(形容眼神不正派);贼智(鬼点子,狡猾办法);老鼠真贼。*②残暴;狠毒。[例]内怀诈以御主心,外挟贼吏以为威重。——《汲黯列传》。[例](郭解)少时阴贼。——《史记·游侠列传》。[合]贼深(心肠残酷,用法深刻);贼暴(残虐;暴虐);贼悍(残暴凶悍)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 戎, 贝
Chinese meaning: ①邪恶,不正派。[例]寒暑不和,贼气相奸。——《史记·龟策列传》。[合]贼贱(卑贱;下贱);贼尘(有害的灰尘。喻欺君罔上者);贼忒忒(形容眼神不正派);贼智(鬼点子,狡猾办法);老鼠真贼。*②残暴;狠毒。[例]内怀诈以御主心,外挟贼吏以为威重。——《汲黯列传》。[例](郭解)少时阴贼。——《史记·游侠列传》。[合]贼深(心肠残酷,用法深刻);贼暴(残虐;暴虐);贼悍(残暴凶悍)。
Hán Việt reading: tặc
Grammar: Danh từ chỉ người hoạt động phi pháp liên quan đến tài sản.
Example: 小心有贼!
Example pinyin: xiǎo xīn yǒu zéi !
Tiếng Việt: Cẩn thận có kẻ trộm!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ trộm, kẻ cướp
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tặc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Thief, robber.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
邪恶,不正派。寒暑不和,贼气相奸。——《史记·龟策列传》。贼贱(卑贱;下贱);贼尘(有害的灰尘。喻欺君罔上者);贼忒忒(形容眼神不正派);贼智(鬼点子,狡猾办法);老鼠真贼
残暴;狠毒。内怀诈以御主心,外挟贼吏以为威重。——《汲黯列传》。(郭解)少时阴贼。——《史记·游侠列传》。贼深(心肠残酷,用法深刻);贼暴(残虐;暴虐);贼悍(残暴凶悍)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!