Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谨慎

Pinyin: jǐn shèn

Meanings: Thận trọng, cẩn thận., Prudent, cautious., ①细心慎重。[例]知臣谨慎。——诸葛亮《出师表》。[例]谨慎的疑虑。*②指认为自己的看法有所根据,但还有所保留。[例]对谈判的前景表示谨慎的乐观。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 堇, 讠, 忄, 真

Chinese meaning: ①细心慎重。[例]知臣谨慎。——诸葛亮《出师表》。[例]谨慎的疑虑。*②指认为自己的看法有所根据,但还有所保留。[例]对谈判的前景表示谨慎的乐观。

Grammar: Dùng như một tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 做决定时要谨慎。

Example pinyin: zuò jué dìng shí yào jǐn shèn 。

Tiếng Việt: Khi đưa ra quyết định cần phải thận trọng.

谨慎
jǐn shèn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thận trọng, cẩn thận.

Prudent, cautious.

细心慎重。知臣谨慎。——诸葛亮《出师表》。谨慎的疑虑

指认为自己的看法有所根据,但还有所保留。对谈判的前景表示谨慎的乐观

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谨慎 (jǐn shèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung