Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赛车

Pinyin: sài chē

Meanings: Cuộc đua xe; xe đua, Car racing; race car, ①汽车比赛。[例]乙级赛车中的……获胜者。*②摩托车比赛。[例]自行车比赛。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 贝, 车

Chinese meaning: ①汽车比赛。[例]乙级赛车中的……获胜者。*②摩托车比赛。[例]自行车比赛。

Grammar: Có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Đôi khi được dùng như động từ ‘đua xe’.

Example: 他喜欢看赛车比赛。

Example pinyin: tā xǐ huan kàn sài chē bǐ sài 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích xem đua xe.

赛车
sài chē
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc đua xe; xe đua

Car racing; race car

汽车比赛。乙级赛车中的……获胜者

摩托车比赛。自行车比赛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赛车 (sài chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung