Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贿赂
Pinyin: huì lù
Meanings: Hối lộ, sự đút lót nhằm đạt được lợi ích cá nhân., Bribery; the act of offering money or gifts to gain personal benefits., ①用给予报酬(如金钱、财产、利益或方便)来收买某人(如政府官员)。[例]贿赂证人。*②用来收买某人的报酬。[例]他接受5万美元的贿赂。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 有, 贝, 各
Chinese meaning: ①用给予报酬(如金钱、财产、利益或方便)来收买某人(如政府官员)。[例]贿赂证人。*②用来收买某人的报酬。[例]他接受5万美元的贿赂。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, khi làm động từ thường kết hợp với các giới từ như ‘收受贿赂’ (nhận hối lộ) hoặc ‘行贿’ (đưa hối lộ).
Example: 官员因接受贿赂而被撤职。
Example pinyin: guān yuán yīn jiē shòu huì lù ér bèi chè zhí 。
Tiếng Việt: Quan chức bị bãi nhiệm vì nhận hối lộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hối lộ, sự đút lót nhằm đạt được lợi ích cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Bribery; the act of offering money or gifts to gain personal benefits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用给予报酬(如金钱、财产、利益或方便)来收买某人(如政府官员)。贿赂证人
用来收买某人的报酬。他接受5万美元的贿赂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!