Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 费劲

Pinyin: fèi jìn

Meanings: Khó khăn, cần nhiều cố gắng hoặc sức mạnh để hoàn thành., Difficult, requiring a lot of effort or strength., ①事情麻烦,不好办;费周折。[例]炒菜太费事,随便吃点儿间单的得了。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 弗, 贝, 力

Chinese meaning: ①事情麻烦,不好办;费周折。[例]炒菜太费事,随便吃点儿间单的得了。

Grammar: Thường đi kèm với các động từ chỉ hành động cụ thể.

Example: 打开这个瓶盖很费劲。

Example pinyin: dǎ kāi zhè ge píng gài hěn fèi jìn 。

Tiếng Việt: Mở nắp chai này rất khó.

费劲
fèi jìn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó khăn, cần nhiều cố gắng hoặc sức mạnh để hoàn thành.

Difficult, requiring a lot of effort or strength.

事情麻烦,不好办;费周折。炒菜太费事,随便吃点儿间单的得了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

费劲 (fèi jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung