Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 质问

Pinyin: zhì wèn

Meanings: Hỏi rõ ràng, chất vấn., To question clearly, interrogate., ①根据事实提出疑问;责问。[例]从另一方面来说,人类学家也许要质问这个说法。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 十, 贝, 𠂆, 口, 门

Chinese meaning: ①根据事实提出疑问;责问。[例]从另一方面来说,人类学家也许要质问这个说法。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm túc hoặc khi ai đó bị buộc phải giải thích hành động của mình.

Example: 老师质问学生为什么迟到。

Example pinyin: lǎo shī zhì wèn xué shēng wèi shén me chí dào 。

Tiếng Việt: Giáo viên chất vấn học sinh vì sao đi trễ.

质问
zhì wèn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi rõ ràng, chất vấn.

To question clearly, interrogate.

根据事实提出疑问;责问。从另一方面来说,人类学家也许要质问这个说法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...