Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 或多或少

Pinyin: huò duō huò shǎo

Meanings: Ít nhiều, ở một mức độ nào đó., More or less, to some extent.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 26

Radicals: 一, 口, 戈, 夕, 丿, 小

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Dùng để nhấn mạnh mức độ tương đối của vấn đề.

Example: 每个人都会或多或少遇到困难。

Example pinyin: měi gè rén dōu huì huò duō huò shǎo yù dào kùn nán 。

Tiếng Việt: Mỗi người đều sẽ gặp khó khăn ít nhiều.

或多或少
huò duō huò shǎo
HSK 7
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ít nhiều, ở một mức độ nào đó.

More or less, to some extent.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

或多或少 (huò duō huò shǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung