Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打招呼
Pinyin: dǎ zhāohū
Meanings: Chào hỏi, nói lời chào., To say hello or greet someone.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 丁, 扌, 召, 乎, 口
Grammar: Động từ ba âm tiết, thường biểu thị phép xã giao đơn giản giữa con người.
Example: 在路上遇到熟人要记得打招呼。
Example pinyin: zài lù shang yù dào shú rén yào jì de dǎ zhāo hū 。
Tiếng Việt: Khi gặp người quen trên đường, nhớ chào hỏi họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chào hỏi, nói lời chào.
Nghĩa phụ
English
To say hello or greet someone.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế