Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 手势

Pinyin: shǒu shì

Meanings: Cử chỉ tay, động tác tay, Hand gesture or motion, ①手的示意动作,用以表达思想或用以传达命令或愿望。[例]打手势叫他过来。*②指弹琴的指法。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 手, 力, 执

Chinese meaning: ①手的示意动作,用以表达思想或用以传达命令或愿望。[例]打手势叫他过来。*②指弹琴的指法。

Grammar: Danh từ thường kết hợp với động từ để diễn tả hành động giao tiếp phi ngôn ngữ.

Example: 他用手势表示同意。

Example pinyin: tā yòng shǒu shì biǎo shì tóng yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng cử chỉ tay để biểu thị sự đồng ý.

手势
shǒu shì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cử chỉ tay, động tác tay

Hand gesture or motion

手的示意动作,用以表达思想或用以传达命令或愿望。打手势叫他过来

指弹琴的指法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...