Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扫描

Pinyin: sǎo miáo

Meanings: Quét qua, kiểm tra hoặc thu thập thông tin bằng thiết bị đặc biệt như máy quét., To scan or examine using special equipment such as a scanner., ①通过电子束、无线电波等的左右移动在屏幕上显示出画面或图形。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 彐, 扌, 苗

Chinese meaning: ①通过电子束、无线电波等的左右移动在屏幕上显示出画面或图形。

Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong lĩnh vực công nghệ và y tế.

Example: 医生用CT扫描仪检查了他的身体。

Example pinyin: yī shēng yòng C T sǎo miáo yí jiǎn chá le tā de shēn tǐ 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã dùng máy CT để quét kiểm tra cơ thể anh ấy.

扫描
sǎo miáo
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quét qua, kiểm tra hoặc thu thập thông tin bằng thiết bị đặc biệt như máy quét.

To scan or examine using special equipment such as a scanner.

通过电子束、无线电波等的左右移动在屏幕上显示出画面或图形

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扫描 (sǎo miáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung