Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 手动

Pinyin: shǒu dòng

Meanings: Vận hành bằng tay (không tự động)., Manual operation.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 10

Radicals: 手, 云, 力

Grammar: Từ này có thể là tính từ hoặc động từ, mô tả cách thức hoạt động của một thiết bị hoặc công cụ.

Example: 这个工具是手动的。

Example pinyin: zhè ge gōng jù shì shǒu dòng de 。

Tiếng Việt: Công cụ này vận hành bằng tay.

手动
shǒu dòng
HSK 7

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận hành bằng tay (không tự động).

Manual operation.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

手动 (shǒu dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung