Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打交道

Pinyin: dǎ jiāo dào

Meanings: Giao tiếp, tiếp xúc, To interact, to deal with

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 丁, 扌, 亠, 父, 辶, 首

Grammar: Diễn tả sự tương tác hoặc tiếp xúc giữa người với người.

Example: 我不喜欢和陌生人打交道。

Example pinyin: wǒ bù xǐ huan hé mò shēng rén dǎ jiāo dào 。

Tiếng Việt: Tôi không thích giao tiếp với người lạ.

打交道
dǎ jiāo dào
HSK 7động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao tiếp, tiếp xúc

To interact, to deal with

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打交道 (dǎ jiāo dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung