Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打倒

Pinyin: dǎ dǎo

Meanings: Đánh bại, hạ gục kẻ thù hoặc đối thủ., Defeat, knock down an enemy or opponent., ①用短促而猛烈的打击使倒下。[例]猛击他的下巴,把他打倒在地。*②推翻。[例]那个腐败的政府很快被打倒。*③使进入一种低微的或恶劣的或失败的状态——常用于祈使句表达一种愿望。[例]打倒张三!

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丁, 扌, 亻, 到

Chinese meaning: ①用短促而猛烈的打击使倒下。[例]猛击他的下巴,把他打倒在地。*②推翻。[例]那个腐败的政府很快被打倒。*③使进入一种低微的或恶劣的或失败的状态——常用于祈使句表达一种愿望。[例]打倒张三!

Grammar: Động từ mạnh mẽ, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc tranh đấu.

Example: 经过艰苦战斗,他们终于打倒了敌人。

Example pinyin: jīng guò jiān kǔ zhàn dòu , tā men zhōng yú dǎ dǎo le dí rén 。

Tiếng Việt: Sau những trận đánh gian khổ, họ cuối cùng đã đánh bại kẻ thù.

打倒
dǎ dǎo
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh bại, hạ gục kẻ thù hoặc đối thủ.

Defeat, knock down an enemy or opponent.

用短促而猛烈的打击使倒下。猛击他的下巴,把他打倒在地

推翻。那个腐败的政府很快被打倒

使进入一种低微的或恶劣的或失败的状态——常用于祈使句表达一种愿望。打倒张三!

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...