Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 手枪

Pinyin: shǒu qiāng

Meanings: Súng ngắn, vũ khí cá nhân dễ mang theo., Pistol; a portable, personal firearm., ①单手发射的有曲柄的短枪。[例]左轮手枪。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 手, 仓, 木

Chinese meaning: ①单手发射的有曲柄的短枪。[例]左轮手枪。

Example: 警察拔出了手枪。

Example pinyin: jǐng chá bá chū le shǒu qiāng 。

Tiếng Việt: Cảnh sát rút ra khẩu súng ngắn.

手枪
shǒu qiāng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Súng ngắn, vũ khí cá nhân dễ mang theo.

Pistol; a portable, personal firearm.

单手发射的有曲柄的短枪。左轮手枪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

手枪 (shǒu qiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung