Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵敏
Pinyin: líng mǐn
Meanings: Nhạy bén, linh hoạt., Sensitive, responsive, and agile., ①具有容易受影响或受感动的能力;能够显示微小差别。[例]灵敏的温度计。*②头脑机敏。[例]灵敏的思维。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 彐, 火, 攵, 每
Chinese meaning: ①具有容易受影响或受感动的能力;能够显示微小差别。[例]灵敏的温度计。*②头脑机敏。[例]灵敏的思维。
Grammar: Tính từ thường dùng để mô tả giác quan hoặc máy móc.
Example: 猎犬的嗅觉非常灵敏。
Example pinyin: liè quǎn de xiù jué fēi cháng líng mǐn 。
Tiếng Việt: Khứu giác của chó săn cực kỳ nhạy bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhạy bén, linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
Sensitive, responsive, and agile.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有容易受影响或受感动的能力;能够显示微小差别。灵敏的温度计
头脑机敏。灵敏的思维
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!