Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漂
Pinyin: piào
Meanings: Trôi nổi trên mặt nước; hoặc bay lơ lửng trong không khí., Float on water; or drift/hover in the air., ①高远的样子。[合]漂然(高远的样子);漂撇(余音轻扬的样子)。*②迅速;快疾。[例]迅漂巧兮。——王褒《洞箫赋》。[合]漂疾(水流急涌快速)。*③另见piǎo;piào。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 氵, 票
Chinese meaning: ①高远的样子。[合]漂然(高远的样子);漂撇(余音轻扬的样子)。*②迅速;快疾。[例]迅漂巧兮。——王褒《洞箫赋》。[合]漂疾(水流急涌快速)。*③另见piǎo;piào。
Hán Việt reading: phiêu
Grammar: Đi đôi với bổ ngữ chỉ vị trí hoặc phương hướng.
Example: 叶子在水面上漂。
Example pinyin: yè zi zài shuǐ miàn shàng piāo 。
Tiếng Việt: Chiếc lá trôi nổi trên mặt nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trôi nổi trên mặt nước; hoặc bay lơ lửng trong không khí.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phiêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Float on water; or drift/hover in the air.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高远的样子。漂然(高远的样子);漂撇(余音轻扬的样子)
迅速;快疾。迅漂巧兮。——王褒《洞箫赋》。漂疾(水流急涌快速)
另见piǎo;piào
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!