Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滚动
Pinyin: gǔn dòng
Meanings: Di chuyển bằng cách lăn tròn trên bề mặt., To move by rolling over a surface., ①同“滚”。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 衮, 云, 力
Chinese meaning: ①同“滚”。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với danh từ để tạo thành cụm từ, ví dụ: 滚动轴承 (vòng bi lăn).
Example: 球在地板上滚动。
Example pinyin: qiú zài dì bǎn shàng gǔn dòng 。
Tiếng Việt: Quả bóng lăn trên sàn nhà.

📷 Mouse click on left, right and scroll wheel button. Instruction using for mouse.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển bằng cách lăn tròn trên bề mặt.
Nghĩa phụ
English
To move by rolling over a surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“滚”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
