Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火炬

Pinyin: huǒ jù

Meanings: Ngọn đuốc, thường được dùng trong nghi lễ hoặc để soi sáng., Torch, often used in ceremonies or for illumination., ①火把。由含树脂的木材或拧成束的稻草或绳子作成,通常手持用于照明。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 人, 八, 巨, 火

Chinese meaning: ①火把。由含树脂的木材或拧成束的稻草或绳子作成,通常手持用于照明。

Example: 奥运会上,火炬象征着和平和友谊。

Example pinyin: ào yùn huì shàng , huǒ jù xiàng zhēng zhe hé píng hé yǒu yì 。

Tiếng Việt: Trong Thế vận hội, đuốc tượng trưng cho hòa bình và tình hữu nghị.

火炬
huǒ jù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọn đuốc, thường được dùng trong nghi lễ hoặc để soi sáng.

Torch, often used in ceremonies or for illumination.

火把。由含树脂的木材或拧成束的稻草或绳子作成,通常手持用于照明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火炬 (huǒ jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung