Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 潜艇

Pinyin: qián tǐng

Meanings: Tàu ngầm., Submarine., ①活动于海面之下的舰只,配有鱼雷、大炮和弹道导弹,以柴油机、电机或核能汽轮机推进。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 替, 氵, 廷, 舟

Chinese meaning: ①活动于海面之下的舰只,配有鱼雷、大炮和弹道导弹,以柴油机、电机或核能汽轮机推进。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc hàng hải.

Example: 这艘潜艇装备了最先进的技术。

Example pinyin: zhè sōu qián tǐng zhuāng bèi le zuì xiān jìn de jì shù 。

Tiếng Việt: Chiếc tàu ngầm này được trang bị công nghệ tiên tiến nhất.

潜艇
qián tǐng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tàu ngầm.

Submarine.

活动于海面之下的舰只,配有鱼雷、大炮和弹道导弹,以柴油机、电机或核能汽轮机推进

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

潜艇 (qián tǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung