Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炉灶

Pinyin: lú zào

Meanings: Bếp nấu ăn, lò bếp., Stove; kitchen range., ①一种围住受控制的火力(如木柴、煤、煤气、电所发出的)的烹饪装置,有硬金属板或开式支架的平顶以便有存放炊具处。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 户, 火, 土

Chinese meaning: ①一种围住受控制的火力(如木柴、煤、煤气、电所发出的)的烹饪装置,有硬金属板或开式支架的平顶以便有存放炊具处。

Grammar: Danh từ thông thường, có thể đứng trước hoặc sau động từ.

Example: 他们家的炉灶很旧了。

Example pinyin: tā men jiā de lú zào hěn jiù le 。

Tiếng Việt: Bếp nhà họ đã cũ rồi.

炉灶
lú zào
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bếp nấu ăn, lò bếp.

Stove; kitchen range.

一种围住受控制的火力(如木柴、煤、煤气、电所发出的)的烹饪装置,有硬金属板或开式支架的平顶以便有存放炊具处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...