Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瀑布

Pinyin: pù bù

Meanings: Thác nước., Waterfall., ①从山崖上直流下来像悬挂着的布匹似的水。[例]直至源流之处,乃是一股瀑布飞泉。——《西游记》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 暴, 氵, 巾, 𠂇

Chinese meaning: ①从山崖上直流下来像悬挂着的布匹似的水。[例]直至源流之处,乃是一股瀑布飞泉。——《西游记》。

Grammar: Từ ghép thông dụng, thường được dùng để nói về cảnh quan thiên nhiên đẹp.

Example: 我们去参观了黄果树瀑布。

Example pinyin: wǒ men qù cān guān le huáng guǒ shù pù bù 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã đi tham quan thác nước Hoàng Quả Thụ.

瀑布
pù bù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thác nước.

Waterfall.

从山崖上直流下来像悬挂着的布匹似的水。直至源流之处,乃是一股瀑布飞泉。——《西游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...