Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 激起

Pinyin: jī qǐ

Meanings: Gây ra, khơi dậy cảm xúc hoặc phản ứng nào đó., To arouse, to evoke a certain emotion or reaction., 激冲去;浊脏水;清清水。冲去污水,让清水上来。比喻清除坏的,发扬好的。[出处]《尸子·君治》“扬清激浊,荡去滓秽,义也。”[例]待制为官,尽忠报国,~。——元·无名氏《陈州粜米》第二折。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 敫, 氵, 巳, 走

Chinese meaning: 激冲去;浊脏水;清清水。冲去污水,让清水上来。比喻清除坏的,发扬好的。[出处]《尸子·君治》“扬清激浊,荡去滓秽,义也。”[例]待制为官,尽忠报国,~。——元·无名氏《陈州粜米》第二折。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với nhiều loại danh từ khác nhau như cảm xúc, hành động...

Example: 他的发言激起了大家的兴趣。

Example pinyin: tā de fā yán jī qǐ le dà jiā de xìng qù 。

Tiếng Việt: Phát biểu của anh ấy đã khơi dậy sự quan tâm của mọi người.

激起
jī qǐ
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây ra, khơi dậy cảm xúc hoặc phản ứng nào đó.

To arouse, to evoke a certain emotion or reaction.

激冲去;浊脏水;清清水。冲去污水,让清水上来。比喻清除坏的,发扬好的。[出处]《尸子·君治》“扬清激浊,荡去滓秽,义也。”[例]待制为官,尽忠报国,~。——元·无名氏《陈州粜米》第二折。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

激起 (jī qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung