Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漫游
Pinyin: màn yóu
Meanings: Đi lang thang, du ngoạn không cố định nơi nào., To wander or roam around without a fixed destination., ①随意游玩。[例]漫游世界。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 曼, 氵, 斿
Chinese meaning: ①随意游玩。[例]漫游世界。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái phiêu lưu hay khám phá.
Example: 年轻时,他喜欢到处漫游。
Example pinyin: nián qīng shí , tā xǐ huan dào chù màn yóu 。
Tiếng Việt: Khi còn trẻ, anh ấy thích đi lang thang khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lang thang, du ngoạn không cố định nơi nào.
Nghĩa phụ
English
To wander or roam around without a fixed destination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随意游玩。漫游世界
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!