Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 漫游

Pinyin: màn yóu

Meanings: Đi lang thang, du ngoạn không cố định nơi nào., To wander or roam around without a fixed destination., ①随意游玩。[例]漫游世界。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 曼, 氵, 斿

Chinese meaning: ①随意游玩。[例]漫游世界。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái phiêu lưu hay khám phá.

Example: 年轻时,他喜欢到处漫游。

Example pinyin: nián qīng shí , tā xǐ huan dào chù màn yóu 。

Tiếng Việt: Khi còn trẻ, anh ấy thích đi lang thang khắp nơi.

漫游 - màn yóu
漫游
màn yóu

📷 Chi tiết cận cảnh merino len cừu đầy màu sắc, alpaca và sợi lụa trong một nếp gấp lưu động, sẵn sàng để quay trên bánh xe kéo sợi truyền thống.

漫游
màn yóu
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi lang thang, du ngoạn không cố định nơi nào.

To wander or roam around without a fixed destination.

随意游玩。漫游世界

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...