Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火辣辣
Pinyin: huǒ là là
Meanings: Nóng bỏng, cay nóng, mãnh liệt (cả nghĩa đen và nghĩa bóng)., Scorching, spicy-hot, intense (both literal and figurative).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 人, 八, 束, 辛
Grammar: Tính từ có cấu trúc AABB, nhấn mạnh mức độ mạnh mẽ hoặc cảm giác rõ ràng.
Example: 太阳晒得皮肤火辣辣的疼。
Example pinyin: tài yáng shài dé pí fū huǒ là là de téng 。
Tiếng Việt: Ánh nắng làm da đau rát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nóng bỏng, cay nóng, mãnh liệt (cả nghĩa đen và nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
Scorching, spicy-hot, intense (both literal and figurative).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế