Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 点火

Pinyin: diǎn huǒ

Meanings: Đốt lửa, châm lửa., To light a fire., ①点燃(如纸烟、雪茄或烟斗)。[例]在抽烟的人点火的地方能看到一个小黄火苗在跳动。*②比喻拔弄是非,挑起事端。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 占, 灬, 人, 八

Chinese meaning: ①点燃(如纸烟、雪茄或烟斗)。[例]在抽烟的人点火的地方能看到一个小黄火苗在跳动。*②比喻拔弄是非,挑起事端。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ thể hoặc công cụ gây ra lửa.

Example: 他用打火机点火。

Example pinyin: tā yòng dǎ huǒ jī diǎn huǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng bật lửa để châm lửa.

点火
diǎn huǒ
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt lửa, châm lửa.

To light a fire.

点燃(如纸烟、雪茄或烟斗)。在抽烟的人点火的地方能看到一个小黄火苗在跳动

比喻拔弄是非,挑起事端

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...