Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疫苗
Pinyin: yì miáo
Meanings: Vacxin, chế phẩm giúp tăng cường miễn dịch chống lại bệnh dịch., Vaccine, a preparation that helps boost immunity against diseases., ①用病毒、立克次氏体衣原体等接种实验动物、鸡胚或组织培养生长后,收获处理而制备的生物制品。广义概念还包括死、活菌苗。[例]牛痘苗是活疫苗。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 殳, 疒, 田, 艹
Chinese meaning: ①用病毒、立克次氏体衣原体等接种实验动物、鸡胚或组织培养生长后,收获处理而制备的生物制品。广义概念还包括死、活菌苗。[例]牛痘苗是活疫苗。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y tế, thường đi kèm với động từ 'tiêm' hoặc 'phòng ngừa'.
Example: 接种疫苗可以有效预防传染病。
Example pinyin: jiē zhòng yì miáo kě yǐ yǒu xiào yù fáng chuán rǎn bìng 。
Tiếng Việt: Tiêm vacxin có thể phòng ngừa hiệu quả các bệnh truyền nhiễm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vacxin, chế phẩm giúp tăng cường miễn dịch chống lại bệnh dịch.
Nghĩa phụ
English
Vaccine, a preparation that helps boost immunity against diseases.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用病毒、立克次氏体衣原体等接种实验动物、鸡胚或组织培养生长后,收获处理而制备的生物制品。广义概念还包括死、活菌苗。牛痘苗是活疫苗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!