Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 登机
Pinyin: dēng jī
Meanings: Lên máy bay, To board a plane.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 癶, 豆, 几, 木
Grammar: Thường xuất hiện trong các quy trình liên quan đến du lịch hàng không.
Example: 请准备好登机牌准备登机。
Example pinyin: qǐng zhǔn bèi hǎo dēng jī pái zhǔn bèi dēng jī 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng chuẩn bị thẻ lên máy bay để vào sân bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lên máy bay
Nghĩa phụ
English
To board a plane.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!