Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瘫
Pinyin: tān
Meanings: Liệt, tê liệt, Paralysis, ①神经机能发生障碍,肢体不能活动:瘫痪。截瘫。偏瘫。面瘫。四肢瘫。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 疒, 难
Chinese meaning: ①神经机能发生障碍,肢体不能活动:瘫痪。截瘫。偏瘫。面瘫。四肢瘫。
Hán Việt reading: than
Grammar: Động từ mô tả trạng thái cơ thể không còn khả năng vận động.
Example: 他因为中风而瘫痪了。
Example pinyin: tā yīn wèi zhòng fēng ér tān huàn le 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị liệt vì đột quỵ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liệt, tê liệt
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
than
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Paralysis
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瘫痪。截瘫。偏瘫。面瘫。四肢瘫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!