Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百合

Pinyin: bǎi hé

Meanings: Hoa bách hợp (một loại hoa có mùi thơm nhẹ, biểu tượng của sự thuần khiết và hạnh phúc)., Lily flower (a fragrant flower symbolizing purity and happiness)., ①构成百合属(lilium)的许多直立的多年生草本植物的任何一种,原产于北半球,因为它的花美丽芳香被广泛栽培。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 白, 亼, 口

Chinese meaning: ①构成百合属(lilium)的许多直立的多年生草本植物的任何一种,原产于北半球,因为它的花美丽芳香被广泛栽培。

Grammar: Danh từ đơn giản, dùng như một từ cụ thể để chỉ loài hoa. Có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh đời sống.

Example: 她收到了一束美丽的百合。

Example pinyin: tā shōu dào le yí shù měi lì de bǎi hé 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhận được một bó hoa bách hợp xinh đẹp.

百合
bǎi hé
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa bách hợp (một loại hoa có mùi thơm nhẹ, biểu tượng của sự thuần khiết và hạnh phúc).

Lily flower (a fragrant flower symbolizing purity and happiness).

构成百合属(lilium)的许多直立的多年生草本植物的任何一种,原产于北半球,因为它的花美丽芳香被广泛栽培

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...