Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 症结

Pinyin: zhēng jié

Meanings: Nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, điểm mấu chốt., The root cause or crux of a problem., ①造成或很可能造成僵局的一个条文(如谈判中的一项条款)。[例]谈判的症结在于苏联不准视察铀仓库。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 正, 疒, 吉, 纟

Chinese meaning: ①造成或很可能造成僵局的一个条文(如谈判中的一项条款)。[例]谈判的症结在于苏联不准视察铀仓库。

Grammar: Được dùng làm danh từ, thường đứng sau các cụm từ chỉ vấn đề hoặc nguyên nhân.

Example: 问题的症结在于沟通不足。

Example pinyin: wèn tí de zhēng jié zài yú gōu tōng bù zú 。

Tiếng Việt: Nguyên nhân chính của vấn đề nằm ở sự thiếu giao tiếp.

症结
zhēng jié
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, điểm mấu chốt.

The root cause or crux of a problem.

造成或很可能造成僵局的一个条文(如谈判中的一项条款)。谈判的症结在于苏联不准视察铀仓库

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

症结 (zhēng jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung