Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shèng

Meanings: Thịnh vượng, phồn thịnh (khi làm tính từ); đựng đầy, chứa đầy (khi làm động từ)., Prosperous, flourishing (as adjective); to fill, to hold (as verb)., ①赞美。[例]盛夏后之致美。——张衡《东京赋》。[合]盛口(交口称誉);盛尊(尊贵至极);盛介(盛价。对别人的尊称);盛使(对对方办事人员的敬称);盛从(称对方仆从的客套话)。*②抚育。[例]周公盛养成王。——《书·大传·金縢》。[合]盛养(培育)。*③另见chéng。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 成, 皿

Chinese meaning: ①赞美。[例]盛夏后之致美。——张衡《东京赋》。[合]盛口(交口称誉);盛尊(尊贵至极);盛介(盛价。对别人的尊称);盛使(对对方办事人员的敬称);盛从(称对方仆从的客套话)。*②抚育。[例]周公盛养成王。——《书·大传·金縢》。[合]盛养(培育)。*③另见chéng。

Hán Việt reading: thịnh

Grammar: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, 盛 có thể đóng vai trò tính từ hoặc động từ. Khi làm động từ, nó thường đi cùng với danh từ chỉ đồ vật hoặc thực thể chứa đựng.

Example: 这是一个盛大的节日。

Example pinyin: zhè shì yí gè shèng dà de jié rì 。

Tiếng Việt: Đây là một lễ hội lớn và thịnh vượng.

shèng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thịnh vượng, phồn thịnh (khi làm tính từ); đựng đầy, chứa đầy (khi làm động từ).

thịnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Prosperous, flourishing (as adjective); to fill, to hold (as verb).

赞美。盛夏后之致美。——张衡《东京赋》。盛口(交口称誉);盛尊(尊贵至极);盛介(盛价。对别人的尊称);盛使(对对方办事人员的敬称);盛从(称对方仆从的客套话)

抚育。周公盛养成王。——《书·大传·金縢》。盛养(培育)

另见chéng

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盛 (shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung