Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盟友
Pinyin: méng yǒu
Meanings: Đồng minh, bạn bè đồng lòng trong một mục tiêu chung., Ally, a friend united in a common goal., ①战友;犹言盟兄弟。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 明, 皿, 又, 𠂇
Chinese meaning: ①战友;犹言盟兄弟。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ mối quan hệ đồng minh trong chính trị, kinh tế, hoặc xã hội.
Example: 他们是彼此的盟友。
Example pinyin: tā men shì bǐ cǐ de méng yǒu 。
Tiếng Việt: Họ là đồng minh của nhau.

📷 Thang độ xám dọc của một con đường hẹp với các tòa nhà
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng minh, bạn bè đồng lòng trong một mục tiêu chung.
Nghĩa phụ
English
Ally, a friend united in a common goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战友;犹言盟兄弟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
