Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 益处

Pinyin: yì chù

Meanings: Lợi ích, điểm tốt, Benefits, advantages., ①有益的地方或好处。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 䒑, 八, 皿, 卜, 夂

Chinese meaning: ①有益的地方或好处。

Example: 运动对身体有很多益处。

Example pinyin: yùn dòng duì shēn tǐ yǒu hěn duō yì chù 。

Tiếng Việt: Tập thể dục có rất nhiều lợi ích cho sức khỏe.

益处
yì chù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi ích, điểm tốt

Benefits, advantages.

有益的地方或好处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

益处 (yì chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung