Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 病床
Pinyin: bìng chuáng
Meanings: Giường bệnh, giường trong bệnh viện dành cho bệnh nhân nằm điều trị., Hospital bed where patients are treated., ①医院、疗养院的病人用床。[例]这所医院有三百张病床。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丙, 疒, 广, 木
Chinese meaning: ①医院、疗养院的病人用床。[例]这所医院有三百张病床。
Grammar: Danh từ chỉ đồ vật, thường đi kèm với ngữ cảnh y tế hoặc chăm sóc sức khỏe.
Example: 医院里的病床都满了。
Example pinyin: yī yuàn lǐ de bìng chuáng dōu mǎn le 。
Tiếng Việt: Các giường bệnh trong bệnh viện đều đã kín.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giường bệnh, giường trong bệnh viện dành cho bệnh nhân nằm điều trị.
Nghĩa phụ
English
Hospital bed where patients are treated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
医院、疗养院的病人用床。这所医院有三百张病床
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!