Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 略
Pinyin: lüè
Meanings: Tóm tắt, lược bỏ; chiến lược, To summarize, omit; strategy, ①简明、简洁;简略。[例]加一字太详,减一字太略。——刘知几《史通》。[合]略节(简要的禀帖);略传(简略的传记);略意(略陈本意);略要(概要)。*②锋利。[例]有略其耜,俶载南亩。——《诗·周颂·载芟》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 各, 田
Chinese meaning: ①简明、简洁;简略。[例]加一字太详,减一字太略。——刘知几《史通》。[合]略节(简要的禀帖);略传(简略的传记);略意(略陈本意);略要(概要)。*②锋利。[例]有略其耜,俶载南亩。——《诗·周颂·载芟》。
Hán Việt reading: lược
Grammar: Có thể là động từ khi mang nghĩa lược bỏ/tóm tắt, hoặc danh từ khi nói về chiến lược/kế hoạch.
Example: 他略去了不必要的细节。
Example pinyin: tā lüè qù le bú bì yào de xì jié 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã lược bỏ những chi tiết không cần thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóm tắt, lược bỏ; chiến lược
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lược
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To summarize, omit; strategy
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简明、简洁;简略。加一字太详,减一字太略。——刘知几《史通》。略节(简要的禀帖);略传(简略的传记);略意(略陈本意);略要(概要)
锋利。有略其耜,俶载南亩。——《诗·周颂·载芟》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!