Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疲倦
Pinyin: pí juàn
Meanings: Mệt mỏi, kiệt sức, Tired, weary, ①劳累困倦。同“疲乏”。[例]疲倦得甚至连冷饮也不去喝了。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 疒, 皮, 亻, 卷
Chinese meaning: ①劳累困倦。同“疲乏”。[例]疲倦得甚至连冷饮也不去喝了。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, biểu đạt trạng thái về thể chất và tinh thần
Example: 她看起来很疲倦。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn pí juàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy trông rất mệt mỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệt mỏi, kiệt sức
Nghĩa phụ
English
Tired, weary
Nghĩa tiếng trung
中文释义
劳累困倦。同“疲乏”。疲倦得甚至连冷饮也不去喝了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!