Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疲劳
Pinyin: pí láo
Meanings: Mệt mỏi, kiệt sức, Fatigue, exhaustion, ①疲乏劳累。[例]不要打疲劳战。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 疒, 皮, 力
Chinese meaning: ①疲乏劳累。[例]不要打疲劳战。
Grammar: Tính từ, thường dùng trong các tình huống đời sống hàng ngày
Example: 运动后我感到疲劳。
Example pinyin: yùn dòng hòu wǒ gǎn dào pí láo 。
Tiếng Việt: Sau khi tập thể dục, tôi cảm thấy mệt mỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệt mỏi, kiệt sức
Nghĩa phụ
English
Fatigue, exhaustion
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疲乏劳累。不要打疲劳战
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!